Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-437.77 - Ninh Bình Xe Con -
29K-178.66 - Hà Nội Xe Tải -
49A-683.55 - Lâm Đồng Xe Con -
34A-853.66 - Hải Dương Xe Con -
24A-284.48 - Lào Cai Xe Con -
29K-165.89 - Hà Nội Xe Tải -
74A-259.86 - Quảng Trị Xe Con -
29K-171.66 - Hà Nội Xe Tải -
34A-837.79 - Hải Dương Xe Con -
94A-103.44 - Bạc Liêu Xe Con -
66A-284.28 - Đồng Tháp Xe Con -
65A-463.55 - Cần Thơ Xe Con -
93A-480.33 - Bình Phước Xe Con -
29K-190.88 - Hà Nội Xe Tải -
63A-303.69 - Tiền Giang Xe Con -
99A-777.08 - Bắc Ninh Xe Con -
89A-491.19 - Hưng Yên Xe Con -
37K-323.86 - Nghệ An Xe Con -
29K-206.79 - Hà Nội Xe Tải -
38A-620.39 - Hà Tĩnh Xe Con -
19A-644.22 - Phú Thọ Xe Con -
38A-622.44 - Hà Tĩnh Xe Con -
68A-331.89 - Kiên Giang Xe Con -
97A-090.00 - Bắc Kạn Xe Con -
20A-810.86 - Thái Nguyên Xe Con -
15K-280.66 - Hải Phòng Xe Con -
29K-150.89 - Hà Nội Xe Tải -
48A-222.11 - Đắk Nông Xe Con -
60K-511.86 - Đồng Nai Xe Con -
17A-444.11 - Thái Bình Xe Con -