Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-417.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
84A-135.35 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
98A-748.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20A-790.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-220.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-872.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-061.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-517.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-894.49 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-414.00 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
29K-207.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-200.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-205.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-898.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
18A-462.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
98A-795.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
66A-278.78 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
47A-750.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
65A-485.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
43A-866.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-172.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-427.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
66A-286.55 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-218.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-650.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-658.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-726.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-195.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
74A-261.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
48A-227.69 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |