Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-152.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-785.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29K-184.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62A-438.89 | - | Long An | Xe Con | - |
29K-216.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-792.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
66A-285.44 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
47A-733.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
98A-788.78 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20A-803.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-143.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-746.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
15K-274.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
65A-477.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
15K-328.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
62A-434.44 | - | Long An | Xe Con | - |
69A-162.22 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
61K-426.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-162.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-155.22 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
29K-187.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
94A-104.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
75A-369.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-366.11 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
29K-144.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-503.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-741.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-208.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
64A-184.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
70A-538.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |