Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-182.86 - Hà Nội Xe Tải -
70A-542.77 - Tây Ninh Xe Con -
29K-219.12 - Hà Nội Xe Tải -
15K-322.77 - Hải Phòng Xe Con -
37K-372.88 - Nghệ An Xe Con -
29K-218.99 - Hà Nội Xe Tải -
24A-287.77 - Lào Cai Xe Con -
27A-112.21 - Điện Biên Xe Con -
49A-693.99 - Lâm Đồng Xe Con -
29K-195.88 - Hà Nội Xe Tải -
60K-504.40 - Đồng Nai Xe Con -
29K-151.11 - Hà Nội Xe Tải -
29K-190.69 - Hà Nội Xe Tải -
49A-677.44 - Lâm Đồng Xe Con -
17A-443.55 - Thái Bình Xe Con -
20A-772.27 - Thái Nguyên Xe Con -
65A-460.39 - Cần Thơ Xe Con -
22A-252.55 - Tuyên Quang Xe Con -
37K-378.66 - Nghệ An Xe Con -
19A-652.39 - Phú Thọ Xe Con -
60K-521.89 - Đồng Nai Xe Con -
64A-189.55 - Vĩnh Long Xe Con -
81A-419.91 - Gia Lai Xe Con -
90A-272.22 - Hà Nam Xe Con -
60K-510.86 - Đồng Nai Xe Con -
70A-555.53 - Tây Ninh Xe Con -
61K-398.66 - Bình Dương Xe Con -
60K-511.12 - Đồng Nai Xe Con -
12A-244.55 - Lạng Sơn Xe Con -
36K-077.88 - Thanh Hóa Xe Con -