Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-196.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
21A-204.11 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
19A-668.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
64A-190.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
88A-725.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-103.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-877.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-866.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-417.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-167.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-161.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-780.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
28A-234.34 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
11A-121.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
29K-176.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-645.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
98A-750.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
90A-263.86 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
65A-443.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-196.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-150.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-173.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-146.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-197.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-152.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
63A-304.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
36K-101.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
73A-355.22 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-529.92 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-385.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |