Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-413.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
68A-351.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
98A-753.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-191.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93A-471.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
20A-769.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
85A-139.88 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
29K-200.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70A-541.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29K-179.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-193.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-197.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70A-529.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
17A-451.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
20A-769.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-183.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
48A-226.99 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-210.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
92A-402.99 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
65A-484.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-477.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
78A-205.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
65A-489.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
67A-305.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
86A-300.33 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
29K-212.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-203.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
35A-434.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
19A-644.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-074.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |