Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-248.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60K-543.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-752.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
17A-463.63 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
95A-123.23 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
19A-641.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
65A-459.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-509.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-077.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-715.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-233.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
20A-776.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
62A-442.42 | - | Long An | Xe Con | - |
34A-842.42 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-320.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-871.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
81A-416.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
15K-284.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-883.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-839.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
79A-540.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
29K-211.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
86A-307.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
29K-216.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70A-549.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29K-152.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
86A-297.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
29K-205.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-848.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
98A-751.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |