Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-235.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
89A-478.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-685.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-145.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-162.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
84A-135.99 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
98A-781.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-443.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
61K-399.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-427.72 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-211.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-422.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
36K-047.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-085.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
81A-412.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
38A-609.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-186.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-189.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-376.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-788.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
65A-447.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-201.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-500.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-172.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-712.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
43A-878.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
93A-466.22 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
43A-873.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
48A-229.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
18A-444.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |