Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-623.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-655.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-678.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-596.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51L-761.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-769.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-951.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-765.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-921.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-872.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38C-236.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
30L-886.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-867.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-818.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-797.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-686.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-877.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-688.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-267.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-669.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-661.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-716.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-755.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89D-019.79 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
66B-023.39 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
51M-044.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37C-561.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
51M-012.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-630.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-925.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |