Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-589.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-020.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-772.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-846.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
90A-280.82 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
74C-136.39 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
51L-654.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-752.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-823.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-579.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-025.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-882.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-832.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98C-359.69 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
51M-027.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
75A-384.84 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
93A-488.84 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30L-558.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-695.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-732.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-644.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-799.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-647.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-784.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-717.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-861.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-891.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-475.75 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-154.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
89A-508.80 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |