Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-851.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-284.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-752.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-827.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-677.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-822.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99C-327.68 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
65B-022.89 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
38C-236.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
30L-794.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-257.58 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
29K-282.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-829.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-799.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-132.68 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
30L-962.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-231.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-813.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-868.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-766.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81C-282.28 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
30L-885.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-852.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51E-323.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
30L-601.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-975.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-316.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-863.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-768.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-035.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |