Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-804.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
65A-447.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-160.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-710.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-190.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-446.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
19A-665.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
21A-202.20 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
29K-178.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-467.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
47A-721.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
65A-435.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-162.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-490.09 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36K-060.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-772.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-167.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-748.48 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-338.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-423.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
18A-444.78 | - | Nam Định | Xe Con | - |
62A-444.19 | - | Long An | Xe Con | - |
29K-181.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
77A-335.69 | - | Bình Định | Xe Con | - |
35A-443.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-255.44 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
29K-151.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-073.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
67A-314.44 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-776.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |