Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-073.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
76A-301.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-201.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
47A-714.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
24A-274.74 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
65A-487.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36K-101.01 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-749.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
28A-236.89 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
63A-294.94 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
27A-111.55 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
62A-426.68 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-925.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
68A-336.55 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-801.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
18A-462.26 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-108.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
74A-257.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
29K-163.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-395.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
27A-115.86 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-804.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
65A-447.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-160.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-710.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-190.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-446.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
19A-665.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
21A-202.20 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
29K-178.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |