Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-744.68 - Bắc Giang Xe Con -
73A-351.89 - Quảng Bình Xe Con -
19A-659.89 - Phú Thọ Xe Con -
29K-160.86 - Hà Nội Xe Tải -
36K-064.88 - Thanh Hóa Xe Con -
76A-305.55 - Quảng Ngãi Xe Con -
68A-340.86 - Kiên Giang Xe Con -
25A-078.89 - Lai Châu Xe Con -
29K-205.88 - Hà Nội Xe Tải -
29K-172.79 - Hà Nội Xe Tải -
18A-453.33 - Nam Định Xe Con -
18A-446.79 - Nam Định Xe Con -
98A-768.66 - Bắc Giang Xe Con -
73A-342.39 - Quảng Bình Xe Con -
60K-537.37 - Đồng Nai Xe Con -
51L-524.11 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-863.69 - Đà Nẵng Xe Con -
29K-197.86 - Hà Nội Xe Tải -
43A-880.55 - Đà Nẵng Xe Con -
29K-192.88 - Hà Nội Xe Tải -
29K-211.99 - Hà Nội Xe Tải -
65A-437.89 - Cần Thơ Xe Con -
29K-204.89 - Hà Nội Xe Tải -
47A-716.61 - Đắk Lắk Xe Con -
26A-218.79 - Sơn La Xe Con -
60K-531.88 - Đồng Nai Xe Con -
29K-158.99 - Hà Nội Xe Tải -
29K-148.86 - Hà Nội Xe Tải -
65A-469.88 - Cần Thơ Xe Con -
47A-725.55 - Đắk Lắk Xe Con -