Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-343.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
65A-456.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
47A-745.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
35A-415.15 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-078.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-171.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-872.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
64A-186.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
29K-218.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93A-478.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-144.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-501.01 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-175.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-480.80 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
74A-267.67 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
72A-804.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29K-215.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62A-440.88 | - | Long An | Xe Con | - |
34A-830.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-438.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-421.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-791.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
20A-772.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-177.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-207.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
26A-213.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
68A-331.69 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
11A-122.00 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
19A-626.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
37K-371.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |