Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95A-128.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
99A-781.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
35A-413.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
70A-547.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
17A-461.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-053.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
24A-281.99 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
98A-766.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
70A-529.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
93A-481.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
65A-444.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
17A-443.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
65A-456.65 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36K-105.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-759.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
66A-275.00 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
47A-733.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-712.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-197.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-854.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
79A-531.11 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
18A-436.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
29K-173.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-184.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-203.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-162.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-770.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-148.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-109.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
79A-533.00 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |