Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-203.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
69A-157.99 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
15K-307.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-465.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
15K-309.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-674.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-401.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-766.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-147.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-791.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
43A-864.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-440.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-199.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-377.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-165.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-161.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67A-305.55 | - | An Giang | Xe Con | - |
29K-203.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-794.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
15K-334.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-165.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-792.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-406.60 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
60K-511.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
19A-624.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-507.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-164.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-758.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
64A-194.00 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
36K-128.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |