Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-214.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-165.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-198.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-175.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-790.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
72A-803.30 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
43A-874.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
90A-260.99 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
29K-164.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93A-470.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-153.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-281.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-321.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-536.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-276.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
48A-226.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
34A-828.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-716.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-360.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-369.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-894.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51L-412.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-357.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-799.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
95A-123.38 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
86A-300.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
43A-856.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-422.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
65A-470.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
72A-792.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |