Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
78A-203.79 - Phú Yên Xe Con -
89A-490.00 - Hưng Yên Xe Con -
37K-327.68 - Nghệ An Xe Con -
71A-200.99 - Bến Tre Xe Con -
26A-221.35 - Sơn La Xe Con -
62A-443.89 - Long An Xe Con -
86A-301.99 - Bình Thuận Xe Con -
60K-522.85 - Đồng Nai Xe Con -
60K-539.59 - Đồng Nai Xe Con -
29K-162.88 - Hà Nội Xe Tải -
36K-107.86 - Thanh Hóa Xe Con -
88A-730.88 - Vĩnh Phúc Xe Con -
61K-426.88 - Bình Dương Xe Con -
60K-538.36 - Đồng Nai Xe Con -
20A-793.66 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-528.38 - Đồng Nai Xe Con -
43A-882.35 - Đà Nẵng Xe Con -
51L-602.25 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-788.36 - Bắc Giang Xe Con -
30L-526.38 - Hà Nội Xe Con -
51L-513.38 - Hồ Chí Minh Xe Con -
70A-533.59 - Tây Ninh Xe Con -
19A-669.35 - Phú Thọ Xe Con -
51L-519.58 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-523.85 - Hà Nội Xe Con -
37K-380.86 - Nghệ An Xe Con -
17A-445.45 - Thái Bình Xe Con -
30L-533.16 - Hà Nội Xe Con -
68A-350.68 - Kiên Giang Xe Con -
30L-535.96 - Hà Nội Xe Con -