Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-366.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
20A-766.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
63A-299.98 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
65A-480.08 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
74A-263.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
79A-528.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51L-599.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-786.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-719.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37K-339.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
78A-199.28 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
30L-532.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-291.69 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
15K-323.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-881.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
49A-691.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-517.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-722.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
86A-298.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
37K-384.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
93A-477.11 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
97A-088.38 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
34A-836.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
98A-785.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-745.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37K-366.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-207.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
86A-308.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
15K-331.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-383.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |