Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-842.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-133.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-506.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-799.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-538.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-302.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
20A-787.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
27A-120.00 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
36K-046.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-186.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-728.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-135.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
95A-125.25 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
20A-799.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
36K-120.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-186.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-538.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-598.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-835.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
43A-885.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
60K-525.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
24A-294.49 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
36K-133.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
67A-310.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
88A-733.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
90A-269.38 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-381.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-568.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-514.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-792.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |