Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-304.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
25A-077.39 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
30L-522.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-476.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
43A-883.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-359.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-196.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-809.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
66A-268.89 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
51L-499.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-585.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-422.26 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
15K-299.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
24A-299.59 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
86A-306.06 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30L-329.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
78A-198.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
61K-406.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
88A-722.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-185.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-794.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61K-411.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-315.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-805.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-211.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93A-474.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-219.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-765.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
66A-249.98 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
82A-134.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |