Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-100.39 - Hà Nội Xe Tải -
93A-450.89 - Bình Phước Xe Con -
75A-348.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
21A-183.68 - Yên Bái Xe Con -
47A-661.11 - Đắk Lắk Xe Con -
22A-220.02 - Tuyên Quang Xe Con -
47A-672.98 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-481.96 - Đồng Nai Xe Con -
60K-475.66 - Đồng Nai Xe Con -
72A-780.08 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
60K-435.53 - Đồng Nai Xe Con -
43A-838.33 - Đà Nẵng Xe Con -
88A-677.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-701.96 - Vĩnh Phúc Xe Con -
78A-188.98 - Phú Yên Xe Con -
15K-200.22 - Hải Phòng Xe Con -
17A-424.69 - Thái Bình Xe Con -
29K-136.63 - Hà Nội Xe Tải -
49A-652.25 - Lâm Đồng Xe Con -
65A-420.79 - Cần Thơ Xe Con -
14A-840.68 - Quảng Ninh Xe Con -
17A-432.96 - Thái Bình Xe Con -
61K-350.86 - Bình Dương Xe Con -
29K-101.69 - Hà Nội Xe Tải -
35A-412.68 - Ninh Bình Xe Con -
98A-724.79 - Bắc Giang Xe Con -
17A-415.86 - Thái Bình Xe Con -
90A-251.26 - Hà Nam Xe Con -
36K-041.14 - Thanh Hóa Xe Con -
72A-764.98 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -