Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-463.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-040.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
79A-513.99 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
88A-680.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
78A-188.85 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
12A-234.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
98A-731.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
95A-115.69 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
61K-364.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
73A-335.58 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
49A-637.73 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
72A-770.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
82A-135.89 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
88A-681.33 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
68A-318.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
98A-710.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-320.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-741.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-512.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
88A-662.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
68A-324.98 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
77A-307.69 | - | Bình Định | Xe Con | - |
93A-454.99 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-498.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
15K-217.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
65A-426.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
66A-249.96 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
47A-651.51 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
18A-417.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
23A-144.99 | - | Hà Giang | Xe Con | - |