Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
18A-417.89 - Nam Định Xe Con -
23A-144.99 - Hà Giang Xe Con -
90A-254.68 - Hà Nam Xe Con -
70A-502.69 - Tây Ninh Xe Con -
60K-431.88 - Đồng Nai Xe Con -
86A-290.39 - Bình Thuận Xe Con -
79A-502.89 - Khánh Hòa Xe Con -
23A-144.11 - Hà Giang Xe Con -
29K-136.96 - Hà Nội Xe Tải -
29K-122.26 - Hà Nội Xe Tải -
77A-304.68 - Bình Định Xe Con -
66A-248.96 - Đồng Tháp Xe Con -
37K-280.86 - Nghệ An Xe Con -
62A-398.55 - Long An Xe Con -
19A-581.79 - Phú Thọ Xe Con -
68A-318.98 - Kiên Giang Xe Con -
29K-115.68 - Hà Nội Xe Tải -
95A-119.65 - Hậu Giang Xe Con -
29K-101.66 - Hà Nội Xe Tải -
78A-195.98 - Phú Yên Xe Con -
89A-456.59 - Hưng Yên Xe Con -
49A-640.88 - Lâm Đồng Xe Con -
15K-260.98 - Hải Phòng Xe Con -
65A-431.99 - Cần Thơ Xe Con -
49A-645.88 - Lâm Đồng Xe Con -
29K-130.69 - Hà Nội Xe Tải -
43A-838.58 - Đà Nẵng Xe Con -
37K-302.98 - Nghệ An Xe Con -
60K-465.96 - Đồng Nai Xe Con -
94A-099.38 - Bạc Liêu Xe Con -