Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-429.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
92A-386.35 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
81A-401.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
17A-412.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66A-264.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
72A-757.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
20A-725.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
24B-015.51 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
29K-112.21 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-492.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
49A-644.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
22A-232.96 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
78A-186.96 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
86A-287.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
20A-761.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-718.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-725.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
88A-700.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
92A-370.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
18A-427.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
29K-084.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-037.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-210.96 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
63B-029.68 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
88A-680.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
21A-190.09 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
29K-106.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
12A-237.98 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
61K-341.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-695.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |