Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-100.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
83A-167.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
26A-201.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
85A-131.96 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-688.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-469.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-327.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
78A-192.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
47A-704.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-100.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70A-507.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
43A-816.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
15K-260.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-483.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-251.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-749.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
17A-435.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-101.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-341.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-734.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
18A-410.99 | - | Nam Định | Xe Con | - |
38A-600.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
29K-110.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
95A-112.16 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
22A-227.96 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
11A-112.99 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
47A-669.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-240.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
99A-766.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-714.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |