Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-088.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-698.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89A-450.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
29K-130.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-415.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-403.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
29K-101.01 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-431.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
82A-140.99 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
14A-856.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
17A-427.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
20B-031.79 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
29K-137.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
86A-280.96 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
26A-192.22 | - | Sơn La | Xe Con | - |
79A-520.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
27A-110.88 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
92A-377.98 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
98A-687.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-677.55 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
49A-657.75 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
15K-251.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
88A-650.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
72A-782.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
18A-425.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
67A-290.96 | - | An Giang | Xe Con | - |
29K-105.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
64A-171.99 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
62A-400.79 | - | Long An | Xe Con | - |
34A-799.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |