Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-647.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
84A-128.82 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
17A-400.99 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
89A-452.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-640.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34A-740.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
66A-242.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
17A-403.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
89A-433.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
20A-742.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
17A-430.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-660.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
22A-224.98 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
49A-634.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
25A-070.99 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
29K-101.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-688.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-518.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
74A-243.99 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
99A-758.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
93A-456.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
37K-284.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
34A-764.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
92A-389.22 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-316.61 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-758.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
22A-230.69 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-764.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
69A-156.65 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
98A-737.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |