Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-440.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
63A-280.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-683.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
98A-737.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-330.03 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
14A-870.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-743.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
99A-745.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
66A-248.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
37K-302.02 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-684.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
90A-249.88 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
21A-184.88 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
17A-422.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
62A-419.68 | - | Long An | Xe Con | - |
61K-374.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-734.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
47A-680.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-664.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-384.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
70A-505.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
17A-401.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-664.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
12A-242.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
89A-448.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
48A-210.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
61K-337.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61B-040.86 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
51E-213.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
36K-012.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |