Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-405.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
78A-190.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
38A-581.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
97A-082.35 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
88A-690.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-686.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
90A-255.11 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
43A-821.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
18A-419.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
28B-013.88 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
22A-221.55 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-780.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17A-435.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
23A-138.98 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
66A-255.58 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
61K-395.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
82A-142.98 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
88A-647.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
19A-599.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-288.56 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
86A-291.96 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
29K-103.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-034.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62A-396.98 | - | Long An | Xe Con | - |
15K-254.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-424.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-457.96 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
47A-650.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
92A-394.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
35A-404.89 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |