Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-327.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
29K-100.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-476.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-664.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
88A-674.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
77A-305.98 | - | Bình Định | Xe Con | - |
75A-337.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
21A-184.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
75A-355.11 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
88A-688.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-108.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62A-399.85 | - | Long An | Xe Con | - |
43A-835.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
14A-881.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
12A-243.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
28A-224.99 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-740.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-220.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
68A-323.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
89A-444.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-401.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-332.26 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
90A-247.89 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
38A-600.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
77A-302.99 | - | Bình Định | Xe Con | - |
18A-408.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
82A-144.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
99A-719.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
79A-517.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
67A-278.66 | - | An Giang | Xe Con | - |