Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-394.39 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-411.96 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
29K-113.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62A-410.39 | - | Long An | Xe Con | - |
47A-690.90 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-470.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
34A-790.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
75A-340.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
14A-853.53 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-728.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-090.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
35A-408.96 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
18A-417.71 | - | Nam Định | Xe Con | - |
99A-764.46 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-720.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
22B-012.21 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
24A-270.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
67A-284.96 | - | An Giang | Xe Con | - |
70A-508.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
14A-874.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-710.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
82A-130.69 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
49A-655.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34A-763.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-635.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
98A-694.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
77A-308.98 | - | Bình Định | Xe Con | - |
17A-409.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
99A-754.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
17A-421.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |