Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-588.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-794.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
83A-171.98 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
95A-118.89 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
74A-242.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
81A-401.99 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
36K-031.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
99A-743.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-400.88 | - | Long An | Xe Con | - |
15K-201.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-606.60 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-748.84 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-670.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20A-747.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-867.67 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
95A-116.29 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
83A-170.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
35A-392.96 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-440.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-039.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-426.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-698.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
22A-214.69 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
17A-429.92 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
95A-117.56 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
26A-194.99 | - | Sơn La | Xe Con | - |
17A-434.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-133.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-725.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-708.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |