Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
11A-109.86 - Cao Bằng Xe Con -
88A-670.98 - Vĩnh Phúc Xe Con -
70A-502.39 - Tây Ninh Xe Con -
15K-220.02 - Hải Phòng Xe Con -
74A-244.86 - Quảng Trị Xe Con -
85A-130.69 - Ninh Thuận Xe Con -
93A-454.39 - Bình Phước Xe Con -
72A-751.96 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
98A-729.28 - Bắc Giang Xe Con -
68A-315.51 - Kiên Giang Xe Con -
98A-722.11 - Bắc Giang Xe Con -
18A-410.79 - Nam Định Xe Con -
61B-040.89 - Bình Dương Xe Khách -
20A-749.98 - Thái Nguyên Xe Con -
93A-452.68 - Bình Phước Xe Con -
47A-694.39 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-700.88 - Đắk Lắk Xe Con -
83A-171.69 - Sóc Trăng Xe Con -
29K-130.79 - Hà Nội Xe Tải -
88A-700.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
63A-270.88 - Tiền Giang Xe Con -
29K-084.66 - Hà Nội Xe Tải -
75A-359.68 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-493.69 - Đồng Nai Xe Con -
48A-205.39 - Đắk Nông Xe Con -
71A-183.99 - Bến Tre Xe Con -
69A-154.96 - Cà Mau Xe Con -
99A-704.79 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-743.88 - Bắc Ninh Xe Con -
29K-100.99 - Hà Nội Xe Tải -