Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71A-191.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
70A-491.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
19A-613.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
72A-751.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
67A-287.69 | - | An Giang | Xe Con | - |
38A-593.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
17A-416.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
37K-270.70 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-084.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-439.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-411.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
34A-794.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-234.34 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
47A-698.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
62A-400.44 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-755.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20B-031.99 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
29K-130.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-130.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-674.47 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
22A-223.38 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
18A-424.42 | - | Nam Định | Xe Con | - |
61K-370.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
92A-389.59 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
90A-251.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
89A-430.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
82B-012.69 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
72A-781.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-712.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-106.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |