Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-340.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-244.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
68A-305.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-588.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-360.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-624.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
60K-419.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-741.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29K-052.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-403.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
79A-485.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-184.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
72A-702.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
79A-472.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
73A-304.99 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
88A-607.07 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
89A-412.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-374.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
61K-269.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-421.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
60K-402.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-431.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-261.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-187.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
11A-104.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
88A-637.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-042.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
85A-114.88 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
28A-202.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
19A-560.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |