Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-940.88 - Thanh Hóa Xe Con -
75A-314.99 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
88A-640.89 - Vĩnh Phúc Xe Con -
36A-974.68 - Thanh Hóa Xe Con -
47A-614.66 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-614.69 - Đắk Lắk Xe Con -
73A-317.88 - Quảng Bình Xe Con -
38A-543.39 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-317.39 - Quảng Bình Xe Con -
72A-740.69 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
67A-261.79 - An Giang Xe Con -
79A-494.68 - Khánh Hòa Xe Con -
83A-164.66 - Sóc Trăng Xe Con -
15K-164.69 - Hải Phòng Xe Con -
74A-234.69 - Quảng Trị Xe Con -
75A-327.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
89A-421.99 - Hưng Yên Xe Con -
21A-170.66 - Yên Bái Xe Con -
23A-134.86 - Hà Giang Xe Con -
89A-422.33 - Hưng Yên Xe Con -
79A-484.39 - Khánh Hòa Xe Con -
76A-241.79 - Quảng Ngãi Xe Con -
14A-807.39 - Quảng Ninh Xe Con -
19A-544.68 - Phú Thọ Xe Con -
70A-454.99 - Tây Ninh Xe Con -
63A-250.99 - Tiền Giang Xe Con -
29K-070.99 - Hà Nội Xe Tải -
99A-664.99 - Bắc Ninh Xe Con -
88A-617.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
70A-464.39 - Tây Ninh Xe Con -