Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-414.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-640.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76A-254.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-700.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-610.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-720.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
88A-617.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
68A-294.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
48A-200.89 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-070.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-390.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
29K-041.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
38A-540.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
63A-257.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
14A-824.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
84A-120.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
75A-322.77 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
36A-947.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
24A-251.89 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
86A-257.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
79A-482.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
98A-642.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
70A-459.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
17A-380.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
73A-304.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
86A-263.89 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
65A-400.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
72A-747.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
63A-249.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
36A-994.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |