Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-718.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
84A-118.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
70A-477.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
65A-406.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
49A-626.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
79A-475.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-371.99 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-484.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
20A-670.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-040.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
76A-251.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-403.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-727.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
60K-343.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
75A-334.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
61K-250.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-745.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
67A-267.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
19A-542.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-561.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-604.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
18A-394.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
47A-620.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
71A-170.88 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
62A-373.66 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-377.39 | - | Long An | Xe Con | - |
67A-271.69 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-303.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
43A-784.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-657.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |