Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
78A-181.86 - Phú Yên Xe Con -
11A-104.99 - Cao Bằng Xe Con -
88A-641.79 - Vĩnh Phúc Xe Con -
74A-240.89 - Quảng Trị Xe Con -
61K-263.68 - Bình Dương Xe Con -
48A-201.79 - Đắk Nông Xe Con -
67A-268.99 - An Giang Xe Con -
60K-364.99 - Đồng Nai Xe Con -
79A-474.88 - Khánh Hòa Xe Con -
76A-233.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
49A-624.24 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-222.47 - Nghệ An Xe Con -
74A-227.68 - Quảng Trị Xe Con -
75A-324.89 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
29K-070.88 - Hà Nội Xe Tải -
60K-374.79 - Đồng Nai Xe Con -
37K-210.66 - Nghệ An Xe Con -
82A-122.44 - Kon Tum Xe Con -
47A-624.86 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-624.88 - Lâm Đồng Xe Con -
24A-250.00 - Lào Cai Xe Con -
34A-713.89 - Hải Dương Xe Con -
78A-180.99 - Phú Yên Xe Con -
61K-248.66 - Bình Dương Xe Con -
79A-494.39 - Khánh Hòa Xe Con -
88A-630.86 - Vĩnh Phúc Xe Con -
60K-405.39 - Đồng Nai Xe Con -
73A-314.44 - Quảng Bình Xe Con -
49A-602.02 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-600.79 - Lâm Đồng Xe Con -