Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-312.22 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
63A-260.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-114.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
83A-162.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
60K-415.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
49A-604.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
65A-401.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
37K-202.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-790.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
70A-461.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-410.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
81A-370.89 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-454.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
79A-489.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
12A-220.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
34A-734.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
79A-481.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-264.69 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
29K-043.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-700.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
11A-105.86 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
89A-427.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
34A-700.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-194.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
77A-287.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
65A-400.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68A-304.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
19A-533.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36A-940.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
76A-240.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |