Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-164.79 - Hải Phòng Xe Con -
76A-247.89 - Quảng Ngãi Xe Con -
29K-037.89 - Hà Nội Xe Tải -
97A-074.79 - Bắc Kạn Xe Con -
38A-549.89 - Hà Tĩnh Xe Con -
79A-475.99 - Khánh Hòa Xe Con -
89A-425.86 - Hưng Yên Xe Con -
60K-350.89 - Đồng Nai Xe Con -
66A-240.66 - Đồng Tháp Xe Con -
89A-410.00 - Hưng Yên Xe Con -
79A-491.88 - Khánh Hòa Xe Con -
19A-540.66 - Phú Thọ Xe Con -
98A-641.39 - Bắc Giang Xe Con -
89A-417.88 - Hưng Yên Xe Con -
60K-402.02 - Đồng Nai Xe Con -
38A-549.68 - Hà Tĩnh Xe Con -
65A-395.69 - Cần Thơ Xe Con -
73A-300.55 - Quảng Bình Xe Con -
37K-220.86 - Nghệ An Xe Con -
60K-411.33 - Đồng Nai Xe Con -
70A-482.66 - Tây Ninh Xe Con -
89A-418.69 - Hưng Yên Xe Con -
89A-410.86 - Hưng Yên Xe Con -
62A-357.66 - Long An Xe Con -
29K-042.39 - Hà Nội Xe Tải -
65A-404.39 - Cần Thơ Xe Con -
29K-043.79 - Hà Nội Xe Tải -
17A-374.79 - Thái Bình Xe Con -
36A-999.44 - Thanh Hóa Xe Con -
66A-230.68 - Đồng Tháp Xe Con -