Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-803.03 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
61K-284.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
79A-495.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-342.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36A-954.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-203.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
29K-060.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79A-470.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
29K-045.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67A-264.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
18A-390.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
79A-495.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-544.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-470.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47A-610.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37K-243.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-280.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
81A-373.99 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-307.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-720.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29K-051.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-640.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-550.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-544.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-258.99 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
34A-714.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
72A-734.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
68A-302.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
26A-184.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
61K-249.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |