Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
69A-137.88 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
11A-104.68 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
89A-407.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
73A-311.77 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
88A-627.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
43A-790.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
60K-341.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-400.77 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
81A-354.99 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93A-425.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-357.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
73A-310.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-327.69 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-340.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
79A-481.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
78A-174.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
63A-264.69 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
34A-734.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36A-980.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
79A-482.99 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
38A-534.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
86A-267.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
88A-644.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
74A-240.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
38A-554.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
15K-154.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
69A-133.89 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
98A-642.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
70A-458.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
14A-830.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |