Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-543.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
85A-117.69 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
83A-165.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
29K-070.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
86A-274.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
19A-550.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14A-800.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-647.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-380.68 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-380.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
34A-714.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60K-347.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
18A-394.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
38A-537.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
14A-807.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
73A-311.55 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-467.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
62A-373.89 | - | Long An | Xe Con | - |
34A-694.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
64A-165.99 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
19A-545.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-700.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
76A-241.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-626.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
72A-704.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
60K-411.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
73A-307.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-784.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
49A-614.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-406.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |