Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-474.99 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
28A-206.06 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
60K-397.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-337.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-230.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
12A-215.89 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
71A-180.89 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
65A-405.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
92A-350.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
34A-730.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60K-402.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
76A-274.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51B-703.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
60K-395.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-730.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
89A-426.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
75A-324.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
38A-554.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
79A-487.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
76A-278.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-684.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-554.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
18A-374.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
14A-834.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
36A-949.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-000.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19A-542.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
86A-264.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
28A-209.69 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
48A-194.89 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |