Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-000.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19A-542.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
86A-264.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
28A-209.69 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
48A-194.89 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
72A-741.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29K-050.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-207.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
28A-203.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
67A-274.99 | - | An Giang | Xe Con | - |
88A-620.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
62A-375.99 | - | Long An | Xe Con | - |
76A-254.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
24A-249.69 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
21A-173.69 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
19A-555.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
11A-105.66 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
36A-990.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
26A-184.44 | - | Sơn La | Xe Con | - |
60K-384.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
34A-724.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-209.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
86A-264.89 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
60K-374.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-000.78 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-183.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88A-611.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-645.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61K-290.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
88A-624.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |