Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-379.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36A-950.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-043.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
71A-167.88 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
15K-149.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-420.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
72A-742.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
86A-260.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
34A-720.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60K-354.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
71A-180.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
88A-630.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-051.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-047.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-734.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
97A-074.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
12A-220.69 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
60K-402.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
48A-204.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
71A-174.44 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
37K-220.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
24A-249.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-245.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
82A-120.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
36A-940.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-599.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-227.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
66A-238.89 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
60K-412.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
68A-290.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |