Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-699.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
38A-632.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
36K-111.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98A-776.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
70A-542.22 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
34A-852.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60K-531.13 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-236.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-711.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-467.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-833.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-201.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
26A-222.65 | - | Sơn La | Xe Con | - |
36K-116.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
67A-311.15 | - | An Giang | Xe Con | - |
19A-623.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
66A-283.35 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
49A-683.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30L-516.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-336.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-599.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-695.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34A-838.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
99A-774.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
38A-633.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-588.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
83A-177.00 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
29K-177.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23B-007.96 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
51E-312.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |